中文 Trung Quốc
漠南
漠南
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nội Mông Cổ (nghĩa đen về phía nam của sa mạc Gobi)
漠南 漠南 phát âm tiếng Việt:
[Mo4 nan2]
Giải thích tiếng Anh
Inner Mongolia (lit. south of the Gobi Desert)
漠河 漠河
漠河縣 漠河县
漠然 漠然
漠視 漠视
漠鵖 漠鵖
漡 漡