中文 Trung Quốc
漠不關心
漠不关心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không ít nhất bit có liên quan
hoàn toàn không quan tâm
漠不關心 漠不关心 phát âm tiếng Việt:
[mo4 bu4 guan1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
not the least bit concerned
completely indifferent
漠北 漠北
漠南 漠南
漠河 漠河
漠然 漠然
漠然置之 漠然置之
漠視 漠视