中文 Trung Quốc
漜
漜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bùn
漜 漜 phát âm tiếng Việt:
[ye3]
Giải thích tiếng Anh
mud
漠 漠
漠不關心 漠不关心
漠北 漠北
漠河 漠河
漠河縣 漠河县
漠然 漠然