中文 Trung Quốc
演藝界
演艺界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng tròn nghệ thuật biểu diễn
Hiển thị doanh nghiệp
演藝界 演艺界 phát âm tiếng Việt:
[yan3 yi4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
performing arts circles
show business
演說 演说
演說者 演说者
演講 演讲
演變 演变
演進 演进
漕 漕