中文 Trung Quốc
演藝人員
演艺人员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ca sĩ
biểu diễn
演藝人員 演艺人员 phát âm tiếng Việt:
[yan3 yi4 ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
entertainer
performer
演藝圈 演艺圈
演藝界 演艺界
演說 演说
演講 演讲
演講家 演讲家
演變 演变