中文 Trung Quốc
演技
演技
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động
biểu diễn kỹ năng
演技 演技 phát âm tiếng Việt:
[yan3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
acting
performing skills
演播 演播
演播室 演播室
演替 演替
演活 演活
演示 演示
演算 演算