中文 Trung Quốc
添加物
添加物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ gia
添加物 添加物 phát âm tiếng Việt:
[tian1 jia1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
additive
添油加醋 添油加醋
添磚加瓦 添砖加瓦
添置 添置
添辦 添办
添麻煩 添麻烦
淼 淼