中文 Trung Quốc
淺見
浅见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông ý kiến
ý kiến khiêm nhường
淺見 浅见 phát âm tiếng Việt:
[qian3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
shallow opinion
humble opinion
淺說 浅说
淺近 浅近
淺陋 浅陋
淺顯 浅显
淺鮮 浅鲜
淺黃色 浅黄色