中文 Trung Quốc
淺近
浅近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản
淺近 浅近 phát âm tiếng Việt:
[qian3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
simple
淺陋 浅陋
淺露 浅露
淺顯 浅显
淺黃色 浅黄色
淺黑 浅黑
添 添