中文 Trung Quốc
淺海
浅海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển nông
biển ít hơn 200 mét, sâu sắc
淺海 浅海 phát âm tiếng Việt:
[qian3 hai3]
Giải thích tiếng Anh
shallow sea
sea less than 200 meters deep
淺淡 浅淡
淺深 浅深
淺源地震 浅源地震
淺灘指示浮標 浅滩指示浮标
淺白 浅白
淺短 浅短