中文 Trung Quốc
淺白
浅白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản
dễ dàng để hiểu
淺白 浅白 phát âm tiếng Việt:
[qian3 bai2]
Giải thích tiếng Anh
simple
easy to understand
淺短 浅短
淺礁 浅礁
淺耕 浅耕
淺草 浅草
淺薄 浅薄
淺見 浅见