中文 Trung Quốc
淺淡
浅淡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng (màu)
nhạt
mơ hồ (cảm giác)
淺淡 浅淡 phát âm tiếng Việt:
[qian3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
light (color)
pale
vague (feeling)
淺深 浅深
淺源地震 浅源地震
淺灘 浅滩
淺白 浅白
淺短 浅短
淺礁 浅礁