中文 Trung Quốc
淺源地震
浅源地震
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận động đất nông (với tâm chấn ít hơn 70 km sâu)
淺源地震 浅源地震 phát âm tiếng Việt:
[qian3 yuan2 di4 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
shallow earthquake (with epicenter less than 70 km deep)
淺灘 浅滩
淺灘指示浮標 浅滩指示浮标
淺白 浅白
淺礁 浅礁
淺耕 浅耕
淺色 浅色