中文 Trung Quốc
混一
混一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để amalgamate
để pha trộn với nhau như một
混一 混一 phát âm tiếng Việt:
[hun4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to amalgamate
to mix together as one
混世魔王 混世魔王
混亂 混乱
混事 混事
混交林 混交林
混作 混作
混元 混元