中文 Trung Quốc
混世魔王
混世魔王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Devil thực (thành ngữ)
qui trong hình thức con người
混世魔王 混世魔王 phát âm tiếng Việt:
[hun4 shi4 mo2 wang2]
Giải thích tiếng Anh
devil incarnate (idiom)
fiend in human form
混亂 混乱
混事 混事
混交 混交
混作 混作
混元 混元
混充 混充