中文 Trung Quốc
混交林
混交林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rừng hỗn hợp
混交林 混交林 phát âm tiếng Việt:
[hun4 jiao1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
mixed forest
混作 混作
混元 混元
混充 混充
混凝劑 混凝剂
混凝土 混凝土
混合 混合