中文 Trung Quốc
混元
混元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời xưa
nguồn gốc của vũ trụ
thế giới
混元 混元 phát âm tiếng Việt:
[hun4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
time immemorial
origin of the universe
the world
混充 混充
混入 混入
混凝劑 混凝剂
混合 混合
混合動力車 混合动力车
混合型汽車 混合型汽车