中文 Trung Quốc
深蹲
深蹲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi xổm (tập thể dục)
深蹲 深蹲 phát âm tiếng Việt:
[shen1 dun1]
Giải thích tiếng Anh
squat (exercise)
深造 深造
深遠 深远
深邃 深邃
深長 深长
深閉固拒 深闭固拒
深閨 深闺