中文 Trung Quốc
消息靈通
消息灵通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đầy đủ thông tin
消息靈通 消息灵通 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 xi5 ling2 tong1]
Giải thích tiếng Anh
to be well-informed
消息靈通人士 消息灵通人士
消愁解悶 消愁解闷
消損 消损
消暑 消暑
消極 消极
消歧義 消歧义