中文 Trung Quốc
消化管
消化管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống tiêu hóa
ruột
消化管 消化管 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 hua4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
digestive tube
gut
消化系統 消化系统
消化腺 消化腺
消化道 消化道
消化酶 消化酶
消去 消去
消受 消受