中文 Trung Quốc
消化不良
消化不良
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó tiêu
消化不良 消化不良 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 hua4 bu4 liang2]
Giải thích tiếng Anh
indigestion
消化液 消化液
消化管 消化管
消化系統 消化系统
消化道 消化道
消化酒 消化酒
消化酶 消化酶