中文 Trung Quốc
浸潤
浸润
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tràn ngập
để lọc qua
hình. để thấm vào trong (với cảm xúc)
浸潤 浸润 phát âm tiếng Việt:
[jin4 run4]
Giải thích tiếng Anh
to permeate
to percolate
fig. to saturate (with emotion)
浸禮教 浸礼教
浸禮會 浸礼会
浸種 浸种
浹 浃
浼 浼
浽 浽