中文 Trung Quốc
浹
浃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngâm
cho ướt
để ngâm nước
Đài Loan pr. [jia2]
浹 浃 phát âm tiếng Việt:
[jia1]
Giải thích tiếng Anh
soaked
to wet
to drench
Taiwan pr. [jia2]
浼 浼
浽 浽
浽溦 浽溦
涂 涂
涂山 涂山
涂爾干 涂尔干