中文 Trung Quốc
浸禮教
浸礼教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Baptist (Kitô giáo phái)
浸禮教 浸礼教 phát âm tiếng Việt:
[jin4 li3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
Baptist (Christian sect)
浸禮會 浸礼会
浸種 浸种
浸透 浸透
浼 浼
浽 浽
浽溦 浽溦