中文 Trung Quốc
浽
浽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 浽溦 [sui1 wei1]
浽 浽 phát âm tiếng Việt:
[sui1]
Giải thích tiếng Anh
see 浽溦[sui1 wei1]
浽溦 浽溦
涂 涂
涂 涂
涂爾干 涂尔干
涅 涅
涅槃 涅槃