中文 Trung Quốc
海軍藍
海军蓝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh biển
海軍藍 海军蓝 phát âm tiếng Việt:
[hai3 jun1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
navy blue
海軍陸戰隊 海军陆战队
海迪 海迪
海運 海运
海運費率 海运费率
海選 海选
海邊 海边