中文 Trung Quốc
  • 海螵蛸 繁體中文 tranditional chinese海螵蛸
  • 海螵蛸 简体中文 tranditional chinese海螵蛸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuttlebone
海螵蛸 海螵蛸 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 piao1 xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • cuttlebone