中文 Trung Quốc
海洋性
海洋性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng hải
海洋性 海洋性 phát âm tiếng Việt:
[hai3 yang2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
maritime
海洋性氣候 海洋性气候
海洋性貧血 海洋性贫血
海洋溫差發電 海洋温差发电
海洛因 海洛因
海洛英 海洛英
海浪 海浪