中文 Trung Quốc
海洋溫差發電
海洋温差发电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dương chuyển đổi năng lượng nhiệt (Bu)
海洋溫差發電 海洋温差发电 phát âm tiếng Việt:
[hai3 yang2 wen1 cha1 fa1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
ocean thermal energy conversion (OTEC)
海洋溫度 海洋温度
海洛因 海洛因
海洛英 海洛英
海涅 海涅
海港 海港
海港區 海港区