中文 Trung Quốc
海洋性貧血
海洋性贫血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thalassemia
海洋性貧血 海洋性贫血 phát âm tiếng Việt:
[hai3 yang2 xing4 pin2 xue4]
Giải thích tiếng Anh
thalassemia
海洋溫差發電 海洋温差发电
海洋溫度 海洋温度
海洛因 海洛因
海浪 海浪
海涅 海涅
海港 海港