中文 Trung Quốc
海洋性氣候
海洋性气候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí hậu biển
海洋性氣候 海洋性气候 phát âm tiếng Việt:
[hai3 yang2 xing4 qi4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
maritime climate
海洋性貧血 海洋性贫血
海洋溫差發電 海洋温差发电
海洋溫度 海洋温度
海洛英 海洛英
海浪 海浪
海涅 海涅