中文 Trung Quốc
海洋學
海洋学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hải dương học
海洋學 海洋学 phát âm tiếng Việt:
[hai3 yang2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
oceanography
海洋性 海洋性
海洋性氣候 海洋性气候
海洋性貧血 海洋性贫血
海洋溫度 海洋温度
海洛因 海洛因
海洛英 海洛英