中文 Trung Quốc
海德格爾
海德格尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Martin Heidegger (1889-1976), nhà triết học Đức
海德格爾 海德格尔 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 de2 ge2 er3]
Giải thích tiếng Anh
Martin Heidegger (1889-1976), German philosopher
海德爾堡 海德尔堡
海戰 海战
海扁 海扁
海拉爾區 海拉尔区
海拔 海拔
海損 海损