中文 Trung Quốc
海扁
海扁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) đánh bại sb
海扁 海扁 phát âm tiếng Việt:
[hai3 bian3]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to beat sb up
海拉爾 海拉尔
海拉爾區 海拉尔区
海拔 海拔
海斯 海斯
海日 海日
海明威 海明威