中文 Trung Quốc
海拔
海拔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiều cao trên mực nước biển
độ cao
海拔 海拔 phát âm tiếng Việt:
[hai3 ba2]
Giải thích tiếng Anh
height above sea level
elevation
海損 海损
海斯 海斯
海日 海日
海星 海星
海晏 海晏
海晏縣 海晏县