中文 Trung Quốc
海損
海损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiệt hại cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển
海損 海损 phát âm tiếng Việt:
[hai3 sun3]
Giải thích tiếng Anh
damage to goods during shipping
海斯 海斯
海日 海日
海明威 海明威
海晏 海晏
海晏縣 海晏县
海景 海景