中文 Trung Quốc
海嶺
海岭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống ridge
海嶺 海岭 phát âm tiếng Việt:
[hai3 ling3]
Giải thích tiếng Anh
mid-ocean ridge
海州 海州
海州區 海州区
海巡 海巡
海市蜃樓 海市蜃楼
海帶 海带
海平面 海平面