中文 Trung Quốc
海峽時報
海峡时报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
The Straits Times
海峽時報 海峡时报 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 xia2 Shi2 bao4]
Giải thích tiếng Anh
The Straits Times
海峽群島 海峡群岛
海嶺 海岭
海州 海州
海巡 海巡
海市 海市
海市蜃樓 海市蜃楼