中文 Trung Quốc
海岱
海岱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Haidai, khu vực lịch sử kéo dài từ Bột Hải đến Mt Tai Sơn Đông
海岱 海岱 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
Haidai, historical region extending from the Bohai Sea to Mt Tai in Shandong
海岸 海岸
海岸線 海岸线
海岸警衛隊 海岸警卫队
海島 海岛
海島市 海岛市
海峽 海峡