中文 Trung Quốc
  • 海岸警衛隊 繁體中文 tranditional chinese海岸警衛隊
  • 海岸警卫队 简体中文 tranditional chinese海岸警卫队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Coastguard
海岸警衛隊 海岸警卫队 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 an4 jing3 wei4 dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • coastguard