中文 Trung Quốc
海峽
海峡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kênh
eo biển
海峽 海峡 phát âm tiếng Việt:
[hai3 xia2]
Giải thích tiếng Anh
channel
strait
海峽交流基金會 海峡交流基金会
海峽兩岸關係協會 海峡两岸关系协会
海峽時報 海峡时报
海嶺 海岭
海州 海州
海州區 海州区