中文 Trung Quốc
海島市
海岛市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đô thị quần đảo (Ma cao)
Concelho das Ilhas
海島市 海岛市 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 dao3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Municipality of the Islands (Macau)
Concelho das Ilhas
海峽 海峡
海峽交流基金會 海峡交流基金会
海峽兩岸關係協會 海峡两岸关系协会
海峽群島 海峡群岛
海嶺 海岭
海州 海州