中文 Trung Quốc
海寶
海宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Haibao, linh vật Expo 2010
海寶 海宝 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 bao3]
Giải thích tiếng Anh
Haibao, Expo 2010 mascot
海尼根 海尼根
海岬 海岬
海岱 海岱
海岸線 海岸线
海岸警衛隊 海岸警卫队
海岸護衛隊 海岸护卫队