中文 Trung Quốc
海尼根
海尼根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Heineken (công ty bia Hà Lan)
Xem thêm 喜力 [Xi3 li4]
海尼根 海尼根 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 ni2 gen1]
Giải thích tiếng Anh
Heineken (Dutch brewing company)
see also 喜力[Xi3 li4]
海岬 海岬
海岱 海岱
海岸 海岸
海岸警衛隊 海岸警卫队
海岸護衛隊 海岸护卫队
海島 海岛