中文 Trung Quốc
海外赤子
海外赤子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yêu nước ở nước ngoài compatriot
海外赤子 海外赤子 phát âm tiếng Việt:
[hai3 wai4 chi4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
patriotic overseas compatriot
海子 海子
海安 海安
海安縣 海安县
海寧市 海宁市
海寶 海宝
海尼根 海尼根