中文 Trung Quốc
海子
海子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng đất ngập nước (phương ngữ)
Lake
海子 海子 phát âm tiếng Việt:
[hai3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) wetlands
lake
海安 海安
海安縣 海安县
海寧 海宁
海寶 海宝
海尼根 海尼根
海岬 海岬