中文 Trung Quốc
海刺芹
海刺芹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển holly (Eryngium maritimum)
海刺芹 海刺芹 phát âm tiếng Việt:
[hai3 ci4 qin2]
Giải thích tiếng Anh
sea holly (Eryngium maritimum)
海勃灣 海勃湾
海勃灣區 海勃湾区
海北 海北
海北藏族自治州 海北藏族自治州
海協會 海协会
海南 海南