中文 Trung Quốc
泲
泲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng rượu vang
tên con sông
泲 泲 phát âm tiếng Việt:
[ji3]
Giải thích tiếng Anh
clear wine
name of a river
泳 泳
泳兒 泳儿
泳帽 泳帽
泳衣 泳衣
泳裝 泳装
泳褲 泳裤