中文 Trung Quốc
  • 泳 繁體中文 tranditional chinese
  • 泳 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bơi lội
  • bơi
泳 泳 phát âm tiếng Việt:
  • [yong3]

Giải thích tiếng Anh
  • swimming
  • to swim