中文 Trung Quốc
泳帽
泳帽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mũ bơi
泳帽 泳帽 phát âm tiếng Việt:
[yong3 mao4]
Giải thích tiếng Anh
swimming cap
泳池 泳池
泳衣 泳衣
泳裝 泳装
泳鏡 泳镜
泵 泵
泵柄 泵柄